Bài giảng
Tổng hợp kiến thức các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng N3 theo chuẩn kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT
Ngữ Pháp
1. Ngữ Pháp N3 | Bài 1 học thử2. Ngữ Pháp N3 | Bài 2
3. Ngữ Pháp N3 | Bài 3
4. Ngữ Pháp N3 | Bài 4
5. Ngữ Pháp N3 | Bài 5
6. Ngữ Pháp N3 | Bài 6
7. Ngữ Pháp N3 | Bài 7
8. Ngữ Pháp N3 | Bài 8
9. Ngữ Pháp N3 | Bài 9
10. Ngữ Pháp N3 | Bài 10
11. Ngữ Pháp N3 | Bài 11
12. Ngữ Pháp N3 | Bài 12
13. Ngữ Pháp N3 | Bài 14
14. Ngữ Pháp N3 | Bài 15
15. Ngữ Pháp N3 | Bài 16
16. Ngữ Pháp N3 | Bài 17
17. Ngữ Pháp N3 | Bài 18
18. Ngữ Pháp N3 | Bài 19
19. Ngữ Pháp N3 | Bài 20
20. Ngữ Pháp N3 | Bài 22
21. Ngữ Pháp N3 | Bài 23
22. Ngữ Pháp N3 | Bài 24
23. Ngữ Pháp N3 | Bài 25
24. Ngữ Pháp N3 | Bài 26
25. Ngữ Pháp N3 | Bài 27
26. Ngữ Pháp N3 | Bài 28
27. Ngữ Pháp N3 | Bài 29
28. Ngữ Pháp N3 | Bài 30
29. Ngữ Pháp N3 | Bài 31
30. Ngữ Pháp N3 | Bài 32
31. Ngữ Pháp N3 | Bài 33
32. Ngữ Pháp N3 | Bài 34
33. Ngữ Pháp N3 | Bài 35
34. Ngữ Pháp N3 | Bài 36
35. Từ Vựng N3 (từ 951 – 1010)
Từ vựng
1. Từ Vựng N3 (01 - 50)2. Từ Vựng N3 (51 - 100)
3. Từ Vựng N3 (101 - 150)
4. Từ Vựng N3 (151 - 200)
5. Từ Vựng N3 (201 - 250)
6. Từ Vựng N3 (251 - 300)
7. Từ Vựng N3 (301 - 350)
8. Từ Vựng N3 (351 - 400)
9. Từ Vựng N3 (401 - 450)
10. Từ Vựng N3 (451 - 500)
11. Từ Vựng N3 (501 - 550)
12. Từ Vựng N3 (551 - 600)
13. Từ Vựng N3 (601 - 651)
14. Từ Vựng N3 (651 - 700)
15. Từ Vựng N3 (701 - 750)
16. Từ Vựng N3 (751 - 800)
17. Từ Vựng N3 (801 - 850)
18. Từ Vựng N3 (851 - 900)
19. Từ Vựng N3 (901 - 950)
Kanji
1. Kanji N3 | Bài 12. Kanji N3 | Bài 2
3. Kanji N3 | Bài 3
4. Kanji N3 | Bài 4
5. Kanji N3 | Bài 5
6. Kanji N3 | Bài 6
7. Kanji N3 | Bài 7
8. Kanji N3 | Bài 8
9. Kanji N3 | Bài 9
10. Kanji N3 | Bài 10
11. Kanji N3 | Bài 11
12. Kanji N3 | Bài 12
13. Kanji N3 | Bài 13
14. Kanji N3 | Bài 14
15. Kanji N3 | Bài 15
16. Kanji N3 | Bài 16
17. Kanji N3 | Bài 17
18. Kanji N3 | Bài 18
19. Kanji N3 | Bài 19
20. Kanji N3 | Bài 20
21. Kanji N3 | Bài 21
22. Kanji N3 | Bài 22
23. Kanji N3 | Bài 23
24. Kanji N3 | Bài 24
25. Kanji N3 | Bài 25
26. Kanji N3 | Bài 26
27. Kanji N3 | Bài 27
28. Kanji N3 | Bài 28
29. Kanji N3 | Bài 29
30. Kanji N3 | Bài 30
31. Kanji N3 | Bài 31
32. Kanji N3 | Bài 32
Lesson 1: I'd like to borrow this book, is it possible?
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation) học thử
4. 語彙リスト(Vocabulary list) học thử
5. 語彙(Vocabulary) học thử
6. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
7. 文法(Grammar)1 học thử
8. 文法(Grammar)2
9. 文法(Grammar)3
10. 文法(Grammar)4
11. 文法(Grammar)5
12. 文法(Grammar)6
13. 会話復習(Conversation Review)
14. 読解(Reading Comprehension)
Lesson 2: You should be able to return or exchange the shoes you bought via email
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
7. 文法(Grammar)1
8. 文法(Grammar)2
9. 文法(Grammar)3
10. 文法(Grammar)4
11. 文法(Grammar)5
12. 文法(Grammar)6
13. 文法(Grammar)7
14. 文法(Grammar)8
15. 会話復習(Conversation Review)
16. 読解(Reading Comprehension)
Lesson 3: I want to improve my Japanese through a part-time job
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
7. 文法(Grammar)1
8. 文法(Grammar)2
9. 文法(Grammar)3
10. 文法(Grammar)4
11. 文法(Grammar)5
12. 文法(Grammar)6
13. 文法(Grammar)7
14. 文法(Grammar)8
15. 文法(Grammar)9
16. 会話復習(Conversation Review)
17. 読解(Reading Comprehension)
Lesson 4: I often see DK and LDK in the real estate advertisement, what do they mean?
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
7. 文法(Grammar)1
8. 文法(Grammar)2
9. 文法(Grammar)3
10. 文法(Grammar)4
11. 文法(Grammar)5
12. 文法(Grammar)6
13. 文法(Grammar)7
14. 文法(Grammar)8
15. 文法(Grammar)9
16. 会話復習(Conversation Review)
17. 読解(Reading Comprehension)
Lesson 5: I can't help felling anxious because I don't know what the result will be
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
7. 文法(Grammar)1
8. 文法(Grammar)2
9. 文法(Grammar)3
10. 文法(Grammar)4
11. 文法(Grammar)5
12. 文法(Grammar)6
13. 文法(Grammar)7
14. 文法(Grammar)8
15. 文法(Grammar)9
16. 会話復習(Conversation Review)
17. 読解(Reading Comprehension)
Lesson 6: As the efficiency of the factory rose, we were able to reduce the cost
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
7. 文法(Grammar)1
8. 文法(Grammar)2
9. 文法(Grammar)3
10. 文法(Grammar)4
11. 文法(Grammar)5
12. 文法(Grammar)6
13. 文法(Grammar)7
14. 文法(Grammar)9
15. 文法(Grammar)10
16. 会話復習(Conversation Review)
17. 読解(Reading Comprehension)
Lesson 7: Event if it is difficult, I want to attempt to go into music
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
7. 文法(Grammar)1
8. 文法(Grammar)2
9. 文法(Grammar)3
10. 文法(Grammar)4
11. 文法(Grammar)5
12. 文法(Grammar)6
13. 文法(Grammar)7
14. 文法(Grammar)8
15. 文法(Grammar)9
16. 文法(Grammar)10
17. 文法(Grammar)11
18. 会話復習(Conversation Review)
19. 読解(Reading Comprehension)
Lesson 8: It seems that they are really angry, and I don't think apologizing will help
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
7. 文法(Grammar)1
8. 文法(Grammar)2
9. 文法(Grammar)3
10. 文法(Grammar)4
11. 文法(Grammar)5
12. 文法(Grammar)6
13. 文法(Grammar)7
14. 文法(Grammar)8
15. 文法(Grammar)9
16. 文法(Grammar)10
17. 文法(Grammar)11
18. 文法(Grammar)12
19. 会話復習(Conversation Review)
20. 読解(Reading Comprehension)
Lesson 9: It doesn't mean I write a diary every day
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
7. 文法(Grammar)1
8. 文法(Grammar)2
9. 文法(Grammar)3
10. 文法(Grammar)4
11. 文法(Grammar)5
12. 文法(Grammar)6
13. 文法(Grammar)7
14. 文法(Grammar)8
15. 文法(Grammar)10
16. 会話復習(Conversation Review)
17. 読解(Reading Comprehension)
Lesson 10: Time flies so quickly!
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
7. 文法(Grammar)1
8. 文法(Grammar)2
9. 文法(Grammar)3
10. 文法(Grammar)4
11. 文法(Grammar)5
12. 文法(Grammar)6
13. 文法(Grammar)7
14. 文法(Grammar)8
15. 文法(Grammar)9
16. 文法(Grammar)10
17. 会話復習(Conversation Review)
18. 読解(Reading Comprehension)