Bài giảng
Tổng hợp kiến thức các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng N2 theo chuẩn kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT
Ngữ Pháp N2
1. Ngữ Pháp N2 | Mẫu Câu 01 – 10 học thử2. Ngữ Pháp N2 | Mẫu Câu 11 – 20
3. Ngữ Pháp N2 | Mẫu Câu 21 - 30
4. Ngữ Pháp N2 | Mẫu Câu 31 - 40
5. Ngữ Pháp N2 | Mẫu Câu 41 - 50
6. Ngữ Pháp N2 | Mẫu Câu 51 – 60
7. Ngữ Pháp N2 | Mẫu Câu 61 – 70
8. Ngữ Pháp N2 | Mẫu Câu 71 – 80
9. Ngữ Pháp N2 | Mẫu Câu 81 – 90
10. Ngữ Pháp N2 | Mẫu Câu 91 – 100
11. Ngữ Pháp N2 | Mẫu Câu 101 - 110
12. Ngữ Pháp N2 | Mẫu Câu 111 - 125
13. Từ Vựng N2 (351 - 400)
Từ Vựng N2
1. Từ Vựng N2 (01 - 50)2. Từ Vựng N2 (51 - 100)
3. Từ Vựng N2 (101 - 150)
4. Từ Vựng N2 (151 - 200)
5. Từ Vựng N2 (201 - 250)
6. Từ Vựng N2 (251 - 300)
7. Từ Vựng N2 (301 - 350)
8. Từ Vựng N2 (401 - 450)
9. Từ Vựng N2 (451 - 500)
10. Từ Vựng N2 (501 - 550)
11. Từ Vựng N2 (551 - 600)
12. Từ Vựng N2 (601 - 650)
13. Từ Vựng N2 (651 - 700)
14. Từ Vựng N2 (701 - 750)
15. Từ Vựng N2 (751 - 800)
16. Từ Vựng N2 (801 - 850)
17. Từ Vựng N2 (851 - 900)
18. Từ Vựng N2 (901 - 950)
19. Từ Vựng N2 (951 - 1000)
20. Từ Vựng N2 (1001 - 1050)
Kanji
1. Kanji N2 | Bài 12. Kanji N2 | Bài 2
3. Kanji N2 | Bài 3
4. Kanji N2 | Bài 4
5. Kanji N2 | Bài 5
6. Kanji N2 | Bài 6
7. Kanji N2 | Bài 7
8. Kanji N2 | Bài 8
9. Kanji N2 | Bài 9
10. Kanji N2 | Bài 10
11. Kanji N2 | Bài 11
12. Kanji N2 | Bài 12
13. Kanji N2 | Bài 13
14. Kanji N2 | Bài 14
15. Kanji N2 | Bài 15
16. Kanji N2 | Bài 16
17. Kanji N2 | Bài 17
18. Kanji N2 | Bài 18
19. Kanji N2 | Bài 19
20. Kanji N2 | Bài 20
21. Kanji N2 | Bài 21
22. Kanji N2 | Bài 22
23. Kanji N2 | Bài 23
24. Kanji N2 | Bài 24
25. Kanji N2 | Bài 25
26. Kanji N2 | Bài 26
27. Kanji N2 | Bài 27
28. Kanji N2 | Bài 28
29. Kanji N2 | Bài 29
30. Kanji N2 | Bài 30
31. Kanji N2 | Bài 31
32. Kanji N2 | Bài 32
33. Kanji N2 | Bài 33
34. Kanji N2 | Bài 34
35. Kanji N2 | Bài 35
36. Kanji N2 | Bài 36
37. Kanji N2 | Bài 37
38. Kanji N2 | Bài 38
39. Kanji N2 | Bài 39
40. Kanji N2 | Bài 40
41. Kanji N2 | Bài 41
42. Kanji N2 | Bài 42
43. Kanji N2 | Bài 43
44. Kanji N2 | Bài 44
45. Kanji N2 | Bài 45
46. Kanji N2 | Bài 46
47. Kanji N2 | Bài 47
Lesson 1: I have no choice but to move to Kyushu soon after I found a job
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation) học thử
4. 語彙リスト(Vocabulary list) học thử
5. 語彙(Vocabulary) học thử
6. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
7. 文法(Grammar)1 học thử
8. 文法(Grammar)2
9. 文法(Grammar)3
10. 文法(Grammar)4
11. 文法(Grammar)5
12. 文法(Grammar)6
13. 文法(Grammar)7
14. 文法(Grammar)8
15. 文法(Grammar)9
16. 文法(Grammar)10
17. 会話復習(Conversation Review)
18. 読解(Reading Comprehension) học thử
Lesson 2: If you don't apply for advanced registration, you cannot use there
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
7. 文法(Grammar)1
8. 文法(Grammar)2
9. 文法(Grammar)3
10. 文法(Grammar)4
11. 文法(Grammar)5
12. 文法(Grammar)6
13. 文法(Grammar)7
14. 文法(Grammar)8
15. 文法(Grammar)9
16. 文法(Grammar)10
17. 文法(Grammar)11
18. 会話復習(Conversation Review)
19. 読解(Reading Comprehension)
Lesson 3: If you backup the data in your own way, the important information ...
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
7. 文法(Grammar)1
8. 文法(Grammar)2
9. 文法(Grammar)3
10. 文法(Grammar)4
11. 文法(Grammar)5
12. 文法(Grammar)6
13. 文法(Grammar)7
14. 文法(Grammar)8
15. 文法(Grammar)9
16. 文法(Grammar)10
17. 文法(Grammar)11
18. 会話復習(Conversation Review)
19. 読解(Reading Comprehension)
20. 文法(Grammar)11
Lesson 4: It says "join the company trip and interact more with people in ...
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙リスト(Vocabulary list)
5. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
6. 文法(Grammar)1
7. 文法(Grammar)2
8. 文法(Grammar)3
9. 文法(Grammar)4
10. 文法(Grammar)5
11. 文法(Grammar)6
12. 文法(Grammar)7
13. 文法(Grammar)8
14. 文法(Grammar)9
15. 文法(Grammar)10
16. 文法(Grammar)11
17. 会話復習(Conversation Review)
18. 読解(Reading Comprehension)
Lesson 5: I will contact you about the schedule through email later
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙リスト(Vocabulary list)
5. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
6. 文法(Grammar)1
7. 文法(Grammar)2
8. 文法(Grammar)3
9. 文法(Grammar)4
10. 文法(Grammar)5
11. 文法(Grammar)6
12. 文法(Grammar)7
13. 文法(Grammar)8
14. 文法(Grammar)9
15. 文法(Grammar)10
16. 文法(Grammar)11
17. 文法(Grammar)12
18. 会話復習(Conversation Review)
19. 読解(Reading Comprehension)
Lesson 6: If you search the recipe online, you don't need to buy a cook book
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙リスト(Vocabulary list)
5. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
6. 文法(Grammar)1
7. 文法(Grammar)2
8. 文法(Grammar)3
9. 文法(Grammar)4
10. 文法(Grammar)5
11. 文法(Grammar)6
12. 文法(Grammar)7
13. 文法(Grammar)8
14. 文法(Grammar)9
15. 文法(Grammar)10
16. 文法(Grammar)11
17. 文法(Grammar)12
18. 会話復習(Conversation Review)
19. 読解(Reading Comprehension)
Lesson 7: That hotel is very famous for its good facilities and services and ...
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙リスト(Vocabulary list)
5. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
6. 文法(Grammar)1
7. 文法(Grammar)2
8. 文法(Grammar)3
9. 文法(Grammar)4
10. 文法(Grammar)5
11. 文法(Grammar)6
12. 文法(Grammar)7
13. 文法(Grammar)8
14. 文法(Grammar)9
15. 文法(Grammar)10
16. 文法(Grammar)11
17. 会話復習(Conversation Review)
18. 読解(Reading Comprehension)
Lesson 8: If a typhoon comes, the tour will definitely be canceled
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙リスト(Vocabulary list)
5. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
6. 文法(Grammar)1
7. 文法(Grammar)2
8. 文法(Grammar)3
9. 文法(Grammar)4
10. 文法(Grammar)5
11. 文法(Grammar)6
12. 文法(Grammar)7
13. 文法(Grammar)8
14. 文法(Grammar)9
15. 文法(Grammar)10
16. 文法(Grammar)11
17. 文法(Grammar)12
18. 会話復習(Conversation Review)
19. 読解(Reading Comprehension)
Lesson 9: I worried about the exam so much that I couldn't fall asleep yesterday
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙リスト(Vocabulary list)
5. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
6. 文法(Grammar)1
7. 文法(Grammar)2
8. 文法(Grammar)3
9. 文法(Grammar)4
10. 文法(Grammar)5
11. 文法(Grammar)6
12. 文法(Grammar)7
13. 文法(Grammar)8
14. 文法(Grammar)9
15. 文法(Grammar)10
16. 文法(Grammar)11
17. 文法(Grammar)12
18. 会話復習(Conversation Review)
19. 読解(Reading Comprehension)
Lesson 10: If you take your pet to the shelter, please behave based on the
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙リスト(Vocabulary list)
5. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
6. 文法(Grammar)1
7. 文法(Grammar)2
8. 文法(Grammar)3
9. 文法(Grammar)4
10. 文法(Grammar)5
11. 文法(Grammar)6
12. 文法(Grammar)7
13. 文法(Grammar)8
14. 文法(Grammar)9
15. 文法(Grammar)10
16. 文法(Grammar)11
17. 文法(Grammar)12
18. 会話復習(Conversation Review)
19. 読解(Reading Comprehension)