Bài giảng
Tổng hợp kiến thức các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng N4 theo giáo trình Mina no Nihongo
Ngữ Pháp
1. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 26 học thử2. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 27 học thử
3. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 28
4. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 29
5. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 30
6. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 31
7. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 32
8. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 33
9. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 34
10. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 35
11. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 36
12. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 37
13. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 38
14. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 39
15. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 40
16. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 41
17. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 42
18. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 43
19. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 44
20. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 45
21. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 46
22. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 47
23. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 48
24. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 49
25. Ngữ Pháp Tiếng Nhật Minna Bài 50
26. Từ Vựng N4 (551 - 600)
Từ Vựng
1. Từ Vựng N4 (01 - 50)2. Từ Vựng N4 (51 - 100)
3. Từ Vựng N4 (101 - 150)
4. Từ Vựng N4 (151 – 200)
5. Từ Vựng N4 (201 - 250)
6. Từ Vựng N4 (251 - 300)
7. Từ Vựng N4 (301 - 350)
8. Từ Vựng N4 (351 - 400)
9. Từ Vựng N4 (401 - 450)
10. Từ vựng N4 (451 - 500)
11. Từ Vựng N4 (501 - 550)
12. Từ Vựng N4 (601 - 631)
Lesson 1: Merry Christmas!
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation) học thử
4. 語彙(Vocabulary)語彙リスト(Vocabulary list) học thử
5. 語彙(Vocabulary)1 học thử
6. 語彙(Vocabulary)2 học thử
7. 表現(Expression) học thử
8. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
9. V [て-form] みます。/V [て-form] みたいです。 I will try …./ I want to try to do…. học thử
10. V [て-form] きます。 It indicates the direction of the action
11. …そうです。 looks like…
12. …んです。 It is used to express the situation or provide a reason
13. …かどうか … whether or not …
14. …すぎます。 too…
15. 形容詞(けいようし)の 副詞用法(ふくしようほう) The adverb usage of adjective
16. 会話復習(Conversation Review)
Lesson 2: Could you tell me where to place trash please?
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙(Vocabulary)語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 表現(Expression)
7. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
8. …とか…とか …,and…, and so on
9. …ので Because…
10. Nなら、… As for …, ….
11. は which is used to highlight a word
12. V [て-form] あげます/くれます/もらいます。 An action confers some kind of profit or benefit on the recipient
13. V [て-form] いただけませんか。 Would you please …?
14. V [て-form] あります。 It is already ….
15. 会話復習(Conversation Review)
Lesson 3: It is so heavy that I cannot carry it
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙(Vocabulary)語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 表現(Expression)
7. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
8. 可能形(かのうけい) Potential form
9. …が 見みえます/聞きこえます。 can watch / here …
10. V dictionary form と、… If … , then ….
11. …します。 To indicate a change
12. N に します。 To indicate a decision that made by the speaker
13. V [て-form] おきます。 To indicate a person leaves the current situation as is
14. V [て-form] はいけません。 You must not do ….
15. V [ない-form] なくては いけません。 You must do….
16. …ように In order to ….
17. 会話復習(Conversation Review)
Lesson 4: Would you like to go to hospital to visit Mr. Sato on Sunday?
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙(Vocabulary)語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 表現(Expression)
7. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
8. 疑問詞(ぎもんし)…か、… Use an interrogative + か to show a question in a sentence
9. Plain form と 言(い)っていました。 Someone said ….
10. Plain って…。 In place of “…と” in casual conversation
11. Plain し、Plain し Two or more explanations about one thing
12. V [て-form] しまいます
13. V [た-form] ほうが いいです。 You'd better ….
14. …でしょう。 It expresses saying something uncertain
15. …かもしれません。 may …
16. 会話復習(Conversation Review)
Lesson 5: I'm thinking of working in Japan in the future
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙(Vocabulary)語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 表現(Expression)
7. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
8. 意向形(いこうけい) Volitional form
9. V volitional form と 思(おも)っています。 I am thinking of ….
10. …たら… If …
11. Interrogative V [た-form] ら… いいですか。 a way of asking for advice or instructions
12. V dictionary form つもりです。 I intend to do ….
13. V dictionary form 予定(よてい)です。 I plan to do ….
14. 助詞(じょし) + も Particle + も
15. V [ます-form] やすいです。 It is easy to do ….
16. 会話復習(Conversation Review)
Lesson 6: I'm wondering what to buy for Miss Lee's wedding present
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙(Vocabulary)語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 表現(Expression)
7. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
8. 自動詞(じどうし) と 他動詞(たどうし) Intransitive verb and Transitive verb
9. V [た-form] ばかり …。 Somebody only/just does something
10. plain form そうです。 It is said that….
11. …らしいです。 It seems that….
12. しか only
13. まだ affirmative still
14. 会話復習(Conversation Review)
Lesson 7: If the material are done, could you please contac me?
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙(Vocabulary)語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 表現(Expression)
7. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
8. V dictionary form ことに します。 I decide to do….
9. V dictionary form ことに なります。 It has been decided that….
10. V dictionary form ことに なっています。 It is supposed to do ….
11. の 名詞化(めいしか) の as a nominaliser
12. N + 中(ちゅう) be doing something/ during a period/ the whole…
13. V [て-form] もらえませんか。 Could you please…?
14. 会話復習(Conversation Review)
Lesson 8: I was asked to do the work related to the head office, so I have been
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙(Vocabulary)語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 表現(Expression)
7. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
8. 受身形(うけみけい) Passive form
9. N1 は N2 に V passive form an action performed by N2 in relation to N1
10. N1 は N2 に N3 を V passive form an action which hurts or feels badly to N1 is performed by N2
11. N は/が V passive form To explain or provide information about the facts on something
12. … ても、… Even if…
13. 付属文(ふぞくぶん) の 主語(しゅご) the subject of a subordinate clause
14. 会話復習(Conversation Review)
Lesson 9: You don't have to wear a suit to come
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙(Vocabulary)語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 表現(Expression)
7. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
8. …はずです。 …should do …
9. V [た-form] とおりに… To indicate doing something as the plan or instruction
10. V [ない-form] なくても いいです。 V [ない-form] なくても かまいません。 one does not have to …
11. V [ない-form] なくては なりません。 must do/have to do…
12. V dictionary form の に… N に To indicate the application or purpose
13. 会話復習(Conversation Review)
Lesson 10: It is nice if you could play basketball again
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙(Vocabulary)語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 表現(Expression)
7. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
8. 条件形(じょうけんけい) Conditional form
9. …なら If …, …
10. Interrogative V conditional form いいですか。 What should I do?
11. V dictionary form ために N の ために For the sake of …
12. 会話復習(Conversation Review)
Lesson 11: The manager allowed me to be in charge of a new project
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙(Vocabulary)語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 表現(Expression)
7. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
8. 使役形(しやくけい) Causative form
9. N(person) を Vi. causative form make/let a person intransitive verb
10. N1(person) に N2 (thing) を Vt. causative form make/let a person transitive verb
11. Causative verb [て-form] いただけませんか。 Would you please let me do…?
12. …が一番(いちばん)です。 … is the most important
13. 会話復習(Conversation Review)
Lesson 12: I was told by my company president
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙(Vocabulary)語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 表現(Expression)
7. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
8. 命令形(めいれいけい) Imperative form
9. V dictionary form + な Don't do ….
10. V [ます-form] なさい。 a strong way to give an instruction
11. …のに Even though…
12. N が します。 To sense a scent, sound ,voice or flavor of something
13. N のほうが adj です。 N is more ….
14. …という意味いみです。 It means….
15. 会話復習(Conversation Review)
Lesson 13: If you come by train, please come to the west exit bus terminal
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙(Vocabulary)語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 表現(Expression)
7. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
8. 敬語(けいご) Honorific expressions
9. 尊敬語そんけいご Respectful expressions
10. N でございます。 a polite way to say
11. V [て-form] いただきます。 a polite way to say
12. V [て-form] くださいませんか。 Could you please…?
13. …場合ばあいは、… If…,…
14. 会話復習(Conversation Review)
Lesson 14: I will call you as soon as a seat is available
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙(Vocabulary)語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 表現(Expression)
7. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
8. 謙譲語(けんじょうご) Humble expressions
9. 丁寧語(ていねいご) Polite expressions
10. V [て-form] おります。 a humble way to say “ている”
11. V[て-form] いらっしゃいます。 a polite way to say “ている”
12. お/ご …ください。 a polite way to say “てください”
13. 会話復習(Conversation Review)
Lesson 15: Recently, I'm trying to walk more, without taking the elevator or...
1. はじめに(Introduction) học thử2. 目標(Goal) học thử
3. 会話(Conversation)
4. 語彙(Vocabulary)語彙リスト(Vocabulary list)
5. 語彙(Vocabulary)
6. 表現(Expression)
7. 文法(Grammar)文法リスト(Grammar list) học thử
8. …ところです。 It describes an aspect of an action or event
9. … ようです。 It seems that…
10. V dictionary form ようになります。 … becomes …
11. V dictionary form ようにします。 working hard on …
12. V [て-form] ほしいです。 I want somebody to do …
13. 会話復習(Conversation Review)