Công việc và nghề nghiệp
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Công việc và nghề nghiệp hay gặp trong bài thi KET. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| actor | diễn viên |
| artist | nghệ sĩ |
| boss | sếp |
| businessman | doanh nhân (nam) |
| businesswoman | doanh nhân (nữ) |
| chemist | nhà hóa học |
| cleaner | người lau dọn |
| coach | huấn luyện viên |
| company | công ty |
| customer | khách hàng |
| driver | lái xe |
| earn | kiếm tiền |
| factory | nhà máy |
| guest | khách |
| guide | hướng dẫn |
| journalist | nhà báo |
| king | nhà vua |
| letter | thư tín |
| manager | quản lý |
| mechanic | thợ máy, công nhân cơ khí |
| meeting | cuộc họp |
| occupation | nghề nghiệp |
| pilot | phi công |
| queen | nữ hoàng |
| receptionist | lễ tân |
| secretary | thư ký |
| shop assistant | người bán hàng |
| shopper | người đi mua hàng |
| singer | ca sỹ |
| staff | nhân viên |
| tour guide | hướng dẫn viên |
| writer | người viết |