Thời gian
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Thời gian hay gặp trong bài thi KET. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| a.m/p.m | sáng/chiều |
| calendar | lịch |
| century | thế kỷ |
| daily | hàng ngày |
| midnight | nửa đêm |
| moment | khoảnh khắc, lúc |
| monthly | hàng tháng |
| working hours | giờ làm việc (ví dụ 8h-17h) |