Thế giới tự nhiên
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Thế giới tự nhiên hay gặp trong bài thi KET. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| air | không khí |
| autumn | mùa thu |
| bee | con ong |
| countryside | vùng nông thôn |
| desert | sa mạc |
| east | phía đông |
| explorer | khám phá |
| fire | lửa |
| flower | hoa |
| grass | cỏ |
| grow | lớn |
| hill | đồi |
| hot | nóng |
| moon | mặt trăng |
| north | hướng bắc |
| plant | thực vật |
| rabbit | con thỏ |
| south | hướng nam |
| space | không gian |
| spring | mùa xuân |
| summer | mùa hè |
| west | hướng tây |
| winter | mùa đông |
| wool | len, lông cừu |
| world | thế giới |
| motorway | đường cao tốc |
| petrol station | cây xăng |
| playground | sân chơi |
| road | đường |
| roundabout | theo đường vòng |
| square | hình vuông |
| station | trạm, điểm, đồn |
| street | phố |
| town | thị trấn, thị xã |
| underground | đường ngầm dưới mặt đất |
| zoo | vườn bách thú |