Từ vựng về nơi làm việc, thời giản rảnh rỗi
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Nơi làm việc, thời gian rảnh hay gặp trong bài thi TOEIC. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng Nơi làm việc |
Nghĩa |
| applaud the speaker | hoan nghênh diễn giả |
| folder | bìa tài liệu |
| look into a microscope | nhìn vào kính hiển vi |
| machine lid | nắp đậy máy |
| speak into a microphone | nói qua mi cro |
| make photocopies | sao chép lại |
| adjust the equipment | điều chỉnh thiết bị |
| wear protective glasses | đeo kính bảo hộ |
| doorway | cửa ra vào |
| look through a report | đọc kỹ bản báo cáo |
| stare at a screen | nhìn chăm chú vào màn hình |
| gesture at the board | chỉ vào bảng |
| be seated at a workstation | ngồi ở phòng làm việc |
| hold the receiver to the ear | giữ ống nghe sát tai |
| reach for a knob | với tới quả đấm cửa |
| Ví dụ | |
|
There are serveral people on the stage The audience is listening to a speaker Some of the seats are unoccupied |
|
| Từ vựng Thời gian rảnh rỗi | Nghĩa |
| rest outdoors | nghỉ ngoài trời |
| extend over the hill | trải dài đến bên kia đồi |
| upside-down | lộn ngược |
| be positioned | được đặt vào |
| walk toward an archway | bước theo lối đi có mái vòm |
| admire sculptures | thưởng thức các tác phẩm điêu khắc |
| hilltop | đỉnh đồi |
| be seated in a row | ngồi thẳng hàng |
| water the plants | tưới nước cho cây |
| be seating with one's leg crossed | ngồi bắt chéo chân |
| spray water into the air | xịt nước vào không khí |
| grassy area | khu vực phủ đầy cỏ |
| hold a fishing pole | cầm cần câu |
| row a boat | chèo thuyền |
| in the opposite direction | ở hướng ngược lại |
| be reflected in the water | phản chiếu qua mặt nước |
| Ví dụ | |
|
The path goes between the rocks A woman is riding her bike in a mountain area The area is covered with rocks and sand |
|