Chủ đề lịch sử
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Lịch sử sẽ gặp trong bài thi TOEFL Primary. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| hero /ˈhɪərəʊ/ | anh hùng |
| history /ˈhɪstri/ | lịch sử |
| money /ˈmʌni/ | tiền |
| diary /ˈdaɪəri/ | nhật ký |
| president /ˈprezɪdənt/ | tổng thống |
| co-found // | đồng sáng lập |
| animator /ˈænɪmeɪtə(r)/ | người cổ vũ |
| screenwriter /ˈskriːnraɪtər/ | nhà viết kịch bản phim |
| create /kriˈeɪt/ | tạo ra |
| build /bɪld/ | xây dựng |
| achievement /əˈtʃiːvmənt/ | thành quả |
| biography /baɪˈɒɡrəfi/ | tiểu sử |
| playwright /ˈpleɪraɪt/ | nhà soạn kịch |
| tragedy /ˈtrædʒədi/ | thảm kịch, bi kịch |
| discovery /dɪˈskʌvəri/ | khám phá |
| leader /ˈliːdər/ | lãnh đạo |
| inventor /ɪnˈventər/ | nhà phát minh |
| voyage /ˈvɔɪɪdʒ/ | cuộc hành trình |
| respect /rɪˈspekt/ | tôn trọng |
| historical figure /hɪˈstɒrɪkl fɪɡə(r)/ | các hình tượng lịch sử |