Chủ đề ăn uống
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Ăn uống sẽ gặp trong bài thi TOEFL Primary. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| pizza /ˈpiːtsə/ | bánh piza |
| spaghetti /spəˈɡeti/ |
mỳ Ý
|
| hamburger /ˈhæmbɜːrɡər/ | bánh hăm bơ gơ |
| French fries /frentʃ fraɪs/ | khoai tây chiên |
| hot dog /ˈhɒt dɒɡ/ | xúc xích |
| sandwich /ˈsænwɪtʃ/ | bánh mỳ kẹp thịt |
| fish and chips /ˌfɪʃ ən ˈtʃɪps/ | cá và khoai tây chiên |
| muffin /ˈmʌfɪn/ | bánh nướng xốp |
| doughnut /ˈdəʊnʌt/ | bánh rán |
| burrito /bʊˈriːtəʊ/ |
bánh bu ri tô truyền thống của Mexico
|
| taco /ˈtækəʊ/ |
Một loại bánh xuất xứ từ Mê-hi-cô, có vỏ bánh tròn mỏng làm từ ngô/bắp hoặc lúa mạch |
| nachos /ˈnætʃəʊz/ | bánh khoai tây rán |
| sushi /ˈsuːʃi/ | mon su si của Nhật bản |
| rice /raɪs/ | cơm, gạo |
| ketchup /ˈketʃəp/ | nước sốt cà chua nấm |
| mustard /ˈmʌstəd/ | mù tạt |
| noodles /ˈnuːdl/ | mỳ sợi |
| baked potato /ˌbeɪkt pəˈteɪtəʊ/ | khoai tây nướng |
| takeout /ˈteɪkaʊt/ | chỉ dạng đồ ăn mua tại nhà hàng nhưng ăn ở đâu đó |
| delivery /dɪˈlɪvəri/ | giao hàng |

