Chủ đề nhà cửa
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Nhà cửa sẽ gặp trong bài thi TOEFL Primary. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| house /haʊs/ | nhà |
| apartment /əˈpɑːtmənt/ | căn hộ (chung cư) |
| kitchen /ˈkɪtʃɪn/ | bếp |
| living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | phòng khách |
| bedroom /ˈbedruːm/ | phòng ngủ |
| bathroom /ˈbɑːθruːm/ | phòng tắm |
| chimney /ˈtʃɪmni/ | ống khói |
| roof /ruːf/ | mái nhà |
| porch /pɔːtʃ/ | cổng vòm |
| mailbox /ˈmeɪlbɒks/ | hộp thư (trước nhà) |
| laundry room /ˈlɔːndri ruːm/ | nhà giặt |
| attic /ˈætɪk/ | tầng áp mái |
| garden /ˈɡɑːdn/ | vườn |
| stairs /steə(r)/ | cầu thang |
| parking lot /ˈpɑːkɪŋ lɒt/ | chỗ đỗ xe |
| door /dɔː(r)/ | cửa ra vào |
| window /ˈwɪndəʊ/ | cửa sổ |
| doorbell /ˈdɔːbel/ | chuông cửa |
| yard /jɑːd/ | sân |
| garage /ˈɡærɑːʒ/ | ga ra (để xe ô tô) |