Từ vựng về siêu thị
Dưới đây là các từ vựng về chủ đề siêu thị sẽ gặp trong bài thi TOEFL Primary. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| produce /prəˈdjuːs/ | làm, sản xuất, chế tạo |
| meat /miːt/ | thịt |
| poultry /ˈpəʊltri/ | gia cầm, thịt gia cầm |
| dairy products /deəri ˈprɒdʌkt/ | các sản phẩm từ sữa |
| frozen foods /ˈfrəʊzn fuːd/ | thực phẩm đông lạnh |
| bakery /ˈbeɪkəri/ | hiệu bánh mỳ |
| deli counter /ˈdeli ˈkaʊntər/ | quầy bán thức ăn ngon |
| pet food /pet fuːd/ | đồ ăn cho thú cưng |
| cleaning products /ˈkliːnɪŋ ˈprɒdʌkt/ | chất làm sạch |
| shopping basket /ˈʃɒpɪŋ ˈbɑːskɪt/ | rổ đi chợ![]() |
| receipt /rɪˈsiːt/ | công thức nấu ăn |
| cash register /ˈkæʃ redʒɪstə(r)/ | máy đếm tiền |
| paper bag /ˈpeɪpə(r) bæɡ/ | túi giấy |
| aisle /aɪl/ | lối đi giữa các dãy (trong siêu thị) |
| canned goods /kænd ɡʊdz/ | đồ hộp |
| beverages /ˈbevərɪdʒ/ | đồ uống |
| barcode sanner /ˈbɑːkəʊd ˈskænə(r)/ | máy đọc mã vạch![]() |
| plastic bag /ˈplæstɪk bæɡ/ | túi nhựa |
| shopper /ˈʃɒpə(r)/ | người đi mua hàng, người đi chợ |
| shopping cart /ˈʃɒpɪŋ kɑːt/ | xe đẩy siêu thị |

