Từ vựng về nghề nghiệp
Dưới đây là các từ vựng về chủ đề rau củ quả sẽ gặp trong bài thi TOEFL Primary. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| cashier /kæˈʃɪr/ | thu ngân |
| police officer /pəˈliːs ˈɑːfɪsər/ | cảnh sát viên |
| firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/ | lính cứu hỏa |
| taxi driver /ˈtæksi draɪvər/ | tài xế lái tắc xi |
| musician /mjuˈzɪʃn/ | nhạc công |
| writer /ˈraɪtər/ | nhà văn |
| bus driver /bʌs ˈdraɪvər/ | tài xế lái xe buýt |
| janitor /ˈdʒænɪtər/ | người trông nom, dọn dẹp nhà cửa![]() |
| lawyer /ˈlɔɪər/ | luật sư |
| doctor /ˈdɑːktə/ | bác sĩ |
| athlete /æθliːt/ | vận động viên |
| florist /ˈflɔːrɪst/ | người bán hoa |
| barber /ˈbɑːrbər/ | thợ cắt tóc |
| chef /ʃef/ | đầu bếp |
| fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnər/ | nhà thiết kế thời trang |
| computer programmer /kəmˈpjuːtər ˈprəʊɡræmər/ | lập trình viên |
| barista /bəˈriːstə/ | nhân viên pha chế cà phê![]() |
| bank teller /bæŋk ˈtelə(r)/ | nhân viên giao dịch ngân hàng![]() |
| childcare worker /ˈtʃaɪldker ˈwɜːrkər/ | người giữ trẻ hộ |
| architect /ˈɑːkɪtekt/ | kiến trúc sư |


