Từ vựng về trường học
Dưới đây là các từ vựng về chủ đề trường học sẽ gặp trong bài thi TOEFL Primary. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| elementary school /ˌelɪˈmentri skuːl/ | trường tiểu học |
| middle school /ˈmɪdl skuːl/ | trường trung học cơ sở |
| high school /ˈhaɪ skuːl/ | trường trung học phổ thông |
| teacher /ˈtiːtʃə(r)/ | giáo viên |
| student /ˈstjuːdnt/ | học sinh, sinh viên |
| principal /ˈprɪnsəpl/ | hiệu trưởng |
| classroom /ˈklɑːsruːm/ | lớp học |
| gym /dʒɪm/ | môn thể dục |
| cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/ | căng tin |
| subject /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học |
| locker /ˈlɒkə(r)/ | tủ để đồ![]() |
| restroom /ˈrestruːm/ | phòng vệ sinh |
| school bus /skuːl bʌs/ | xe buýt đưa đón học sinh |
| auditorium /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/ | hội trường |
| hallway /hɔːlweɪ/ | hành lang |
| class schedule /klɑːs ˈʃedjuːl/ | thời khóa biểu |
| report card /rɪˈpɔːt kɑːd/ | phiếu thành tích học tập (hàng tháng hoặc từng học kỳ) |
| semester /sɪˈmestə(r)/ | học kỳ |
| recess /ˈriːses/ | kỳ nghỉ (hè) |
| science lab /ˈsaɪəns læb/ | phòng thí nghiệm khoa học |
