Từ vựng về thư viện
Dưới đây là các từ vựng về vẻ bề ngoài sẽ gặp trong bài thi TOEFL Primary. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| librarian /laɪˈbreəriən/ | thủ thư |
| library /ˈlaɪbrəri/ | thư viện |
| book /bʊk/ | sách |
| magazine /ˌmæɡəˈziːn/ | tạp chí |
| library card /ˈlaɪbrəri kɑːd/ | thẻ thư viện |
| book report /bʊk rɪˈpɔːt/ | báo cáo về sách |
| read a book // | đọc sách |
| overdue /ˌəʊvəˈdjuː/ | quá hạn (phải trả sách) |
| fill out /fɪl aʊt/ | điền (thông tin) |
| check out /tʃek aʊt/ | trả |
| return a book // | trả sách |
| look for a book // | tìm sáchn |
| newspaper /ˈnjuːzpeɪpə(r)/ | báo |
| check-out desk // | bàn của thủ thư |
| pay /peɪ/ | trả |
| quiet /ˈkwaɪət/ | yên lặng |
| noise /nɔɪz/ | tiếng ồn ào |
| late fee // | phí trả muộn |
| available /əˈveɪləbl/ | sẵn có |
| due date // | ngày hạn (phải trả sách) |