Nơi chốn, vùng miền
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Nơi chốn, vùng miền hay gặp trong bài thi KET. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| area | vùng, khu vực |
| beach | bãi biển |
| campsite | địa điểm cắm trại |
| farm | nông trại |
| field | cánh đồng |
| forest | rừng |
| hill | đồi |
| island | đảo |
| lake | hồ |
| moutain | núi |
| path | đường đi |
| railway | đường sắt |
| rainforest | rừng mưa nhiệt đới |
| river | sông |
| sea | biển |
| sky | bầu trời |
| village | làng |
| wood | gỗ |
| airport | sân bay |
| bridge | cầu |
| bus station | trạm xe bus |
| bus stop | điểm dừng xe bus |
| car park | bãi đỗ xe |
| city centre | trung tâm thành phố |
| corner | góc |
| motorway | đường cao tốc |
| petrol station | cây xăng |
| playground | sân chơi |
| road | đường |
| roundabout | theo đường vòng |
| square | hình vuông |
| station | trạm, điểm, đồn |
| street | phố |
| town | thị trấn, thị xã |
| underground | đường ngầm dưới mặt đất |
| zoo | vườn bách thú |