Cảm xúc, quan điểm
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Cảm xúc, quan điểm hay gặp trong bài thi KET. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| able /ˈeɪbl/ | có thể |
| afraid /əˈfreɪd/ | sợ |
| alone /əˈləʊn/ | một mình |
| amazing /əˈmeɪzɪŋ/ | ngạc nhiên |
| angry /ˈæŋɡri/ | tức giận |
| bad /bæd/ | tệ |
| beautiful /ˈbjuːtɪfl/ | xinh đẹp |
| better /ˈbetə(r)/ | tốt hơn |
| big /bɪɡ/ | to |
| bored /bɔːd/ | chán |
| brave /breɪv/ | gan dạ, dũng cảm |
| brilliant /ˈbrɪliənt/ | thông minh |
| busy /ˈbɪzi/ | bận rộn |
| careful /ˈkeəfl/ | cẩn thận |
| clear /klɪə(r)/ | rõ ràng |
| clever /ˈklevə(r)/ | thông minh |
| cool /kuːl/ | tuyệt vời |
| different /ˈdɪfrənt/ | khác |
| difficult /ˈdɪfɪkəlt/ | khó |
| excellent /ˈeksələnt/ | xuất sắc |
| famous /ˈfeɪməs/ | nổi tiếng |
| fast /fɑːst/ | nhanh |
| favourite /ˈfeɪvərɪt/ | yêu thích |
| fine /faɪn/ | tốt, ổn |
| free /friː/ | tự do |
| friendly /ˈfrendli/ | thân thiện |
| great /ɡreɪt/ | tuyệt vời, vĩ đại |
| hard /hɑːd/ | khó |
| heavy /ˈhevi/ | nặng |
| high /haɪ/ | cao |
| important /ɪmˈpɔːtnt/ | quan trọng |
| interested /ˈɪntrəstɪd/ | thú vị |
| kind /kaɪnd/ | tử tế |
| lovely /ˈlʌvli/ | đáng yêu |
| lucky /ˈlʌki/ | may mắn |
| modern /ˈmɒdn/ | hiện đại |
| nice /naɪs/ | tốt, tử tế |
| noisy /ˈnɔɪzi/ | ồn ào |
| old /əʊld/ | già |
| pleasant /ˈpleznt/ | vui vẻ, dễ thương |
| poor /pɔː(r)/ | tội nghiệp |
| pretty /ˈprɪti/ | xinh đẹp |
| quick /kwɪk/ | nhanh |
| quiet /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
| ready /ˈredi/ | sẵn sàng |
| rich /rɪtʃ/ | giàu có |
| slow /sləʊ/ | chậm |
| small /smɔːl/ | nhỏ |
| soft /sɒft/ | mềm |
| sorry /ˈsɒri/ | tiếc |
| special /ˈspeʃl/ | đặc biệt |
| strange /streɪndʒ/ | lạ lùng |
| strong /strɒŋ/ | khỏe |
| sure /ʃʊr/ | chắc chắn |
| sweet /swiːt/ | ngọt ngào |
| tall /tɔːl/ | cao |
| terrible /ˈterəbl/ | kinh khủng |
| tired /ˈtaɪəd/ | mệt |
| unhappy /ʌnˈhæpi/ | không vui |
| useful /ˈjuːsfl/ | hữu ích |
| worried /ˈwʌrid/ | lo lắng |
| wrong /rɒŋ/ | sai |
| young /jʌŋ/ | trẻ |