Sức khỏe, y tế, luyện tập
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Sức khỏe, y tế, luyện tập hay gặp trong bài thi KET. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| accident /ˈæksɪdənt/ | tai nạn |
| ambulance /ˈæmbjələns/ | xe cứu thương |
| appointment /əˈpɔɪntmənt/ | sự gặp, buổi gặp |
| arm /ɑːm/ | cánh tay |
| baby /ˈbeɪbi/ | em bé |
| back /bæk/ | lưng |
| bandage /ˈbændɪdʒ/ | băng (vết thương) |
| blood /blʌd/ | máu |
| body /ˈbɒdi/ | cơ thể |
| brain /breɪn/ | não |
| break /breɪk/ | gãy, vỡ, rạn nứt |
| check /tʃek/ | kiểm tra |
| chemist /ˈkemɪst/ | nhà hóa học, cửa hàng bán dược phẩm |
| clean /kliːn/ | lau chùi, sạch sẽ |
| cold /kəʊld/ | lạnh |
| comb /kəʊm/ | chải đầu, cái lược |
| danger /ˈdeɪndʒə(r)/ | nguy hiểm |
| dead /ded/ | chết |
| dentist /ˈdentɪst/ | bác sỹ nha khoa |
| die /daɪ/ | chết |
| doctor /ˈdɒktə(r)/ | bác sỹ |
| Dr // | viết tắt của từ doctor |
| ear /ɪə(r)/ | tai |
| exercise /ˈeksəsaɪz/ | luyện tập |
| eye /aɪ/ | mắt |
| face /feɪs/ | khuôn mặt |
| fall /fɔːl/ | rơi |
| feel /fiːl/ | cảm thấy |
| finger /ˈfɪŋɡə(r)/ | ngón tay |
| fit /fɪt/ | vừa vặn |
| foot /fʊt/ | bàn chân |
| hair /heə(r)/ | tóc |
| hand /hænd/ | tay |
| head /hed/ | đầu |
| health /helθ/ | sức khỏe |
| hear /hɪə(r)/ | nghe |
| heart /hɑːt/ | tim |
| hospital /ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện |
| hurt /hɜːt/ | đau |
| ill /ɪl/ | ốm |
| leg /leɡ/ | chân |
| lie down /laɪ daʊn/ | sự ngả lưng |
| medicine /ˈmedsn/ | thuốc |
| neck /nek/ | cổ |
| nose /nəʊz/ | mũi |
| nurse /nɜːs/ | y tá |
| pain /peɪn/ | đau |
| problem /ˈprɒbləm/ | vấn đề |
| rest /rest/ | nghỉ ngơi |
| run /rʌn/ | chạy |
| sick /sɪk/ | ốm |
| soap /səʊp/ | xà phòng |
| stomach /ˈstʌmək/ | dạ dày, bụng |
| stomach ache /ˈstʌmək eɪk/ | đau bụng |
| swim /swɪm/ | bơi |
| temperature /ˈtemprətʃə(r)/ | nhiệt độ |
| tired /ˈtaɪəd/ | mệt |
| tooth /tuːθ/ | răng |
| toothache /ˈtuːθeɪk/ | đau răng |
| toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/ | bàn chải đánh răng |
| walk /wɔːk/ | đi bộ |
| well /wel/ | khỏe, tốt, ổn |