Trường học
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Tài liệu và văn phòng hay gặp trong bài thi KET. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| advanced /ədˈvɑːnst/ | tiên tiến, nâng cao |
| beginner /bɪˈɡɪnər/ | người mới học |
| biology /baɪˈɒlədʒi/ | sinh học |
| blackboard /ˈblækbɔːd/ | bảng đen |
| board /bɔːd/ | bảng |
| bookshelf /ˈbʊkʃelf/ | giá sách |
| chemistry /ˈkemɪstri/ | hóa học |
| classmate /ˈklɑːsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
| clever /ˈklevə(r)/ | thông minh, lanh lợi |
| coach /kəʊtʃ/ | người hướng dẫn |
| college /ˈkɒlɪdʒ/ | trường cao đẳng |
| course /kɔːs/ | khóa học |
| desk /desk/ | bàn làm việc |
| dictionary /ˈdɪkʃənri/ | từ điển |
| eraser /ɪˈreɪzə(r)/ | cục tẩy |
| exam /ɪɡˈzæm/ | bài thi, bài kiểm tra |
| geography /dʒiˈɒɡrəfi/ | địa lý |
| history /ˈhɪstri/ | lịch sử |
| homework /ˈhəʊmwɜːk/ | bài về nhà |
| information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ | thông tin |
| instructions /ɪnˈstrʌkʃn/ | lời hướng dẫn, chỉ dẫn |
| know /nəʊ/ | biết |
| language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
| learn /lɜːn/ | học |
| lesson /ˈlesn/ | bài học |
| level /ˈlevl/ | cấp độ |
| library /ˈlaɪbrəri/ | thư viện |
| mark /mɑːk/ | điểm |
| maths/mathematics /mæθs ˌmæθəˈmætɪks/ | toán học |
| note /nəʊt/ | ghi chú |
| physics /ˈfɪzɪks/ | vật lý |
| practice (n) /ˈpræktɪs/ | luyện tập |
| practise (v) /ˈpræktɪs/ | luyện tập, thực hành |
| project /ˈprɒdʒekt/ | dự án |
| pupil /ˈpjuːpl/ | học sinh |
| remember /rɪˈmembə(r)/ | ghi nhớ |
| rubber /ˈrʌbə(r)/ | cục tẩy |
| ruler /ˈruːlə(r)/ | thước kẻ |
| school /skuːl/ | trường học |
| science /ˈsaɪəns/ | khoa học |
| student /ˈstjuːdnt/ | học sinh, sinh viên |
| study /ˈstʌdi/ | học |
| subject /ˈsʌbdʒek/ | chủ đề, môn học |
| test /test/ | bài kiểm tra |
| university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ | trường đại học |