Truyền thông và công nghệ
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Truyền thông và công nghệ hay gặp trong bài thi KET. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| address /əˈdres/ | địa chỉ |
| at/@ /æt/ | ký hiệu a móc |
| by post /baɪ pəʊst/ | qua đường bưu điện |
| call /kɔːl/ | gọi |
| chat /tʃæt/ | tán gẫu |
| click /klɪk/ | nhấp chuột |
| conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/ | hội thoại |
| digital /ˈdɪdʒɪtl/ | số (tin học) |
| digital camera /ˈdɪdʒɪtl ˈkæmrə/ | máy ảnh số |
| dot /dɒt/ | dấu chấm |
| download /ˌdaʊnˈləʊd/ | tải về |
| email /ˈiːmeɪl/ | thư điện tử |
| envelope /ˈenvələʊp/ | phong bì thư |
| file /faɪl/ | tệp tin |
| information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ | thông tin |
| internet /ˈɪntənet/ | in-tơ-net |
| keyboard /ˈkiːbɔːd/ | bàn phím |
| mouse /maʊs/ | chuột máy tính |
| net /net/ | mạng |
| online /ˌɒnˈlaɪn/ | trực tuyến |
| photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/ | ảnh |
| photography // | nghề chụp ảnh |
| printer /ˈprɪntə(r)/ | máy in |
| screen /skriːn/ | màn hình |
| software /ˈsɒftweə(r)/ | phần mềm |
| talk /tɔːk/ | nói chuyện |
| text /tekst// | văn bản |
| web /web/ | trang web, viết tắt của website |
| website /ˈwebsaɪt/ | trang web |