Từ vựng về vẻ bề ngoài
Dưới đây là các từ vựng về vẻ bề ngoài sẽ gặp trong bài thi TOEFL Primary. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
Từ vựng |
Nghĩa |
long hair /lɒŋ heə(r)/ | tóc dài |
short hair /ʃɔːt heə(r)/ | tóc ngắn |
mustache /ˈmʌstæʃ/ | râu mép, ria |
freckle /ˈfrekl/ | tàn nhang![]() |
wrinkle /ˈrɪŋkl/ | nếp nhăn |
bald /bɔːld/ | hói |
beard /bɪəd/ | râu |
curly hair /ˈkɜːli heə(r)/ | tóc xoăn |
ponytail /ˈpəʊniteɪl/ | tóc cột kiểu đuôi ngựa![]() |
glasses /ɡlɑːs/ | kính, đeo kính |
tall /tɔːl/ | cao |
short /ʃɔːt/ | thấp, ngắn |
thin/slim /θɪn slɪm/ | mỏng/gầy |
plump/chubby /plʌmp ˈtʃʌbi/ | mũm mĩm |
scratch /skrætʃ/ | vết sẹo |
straight hair /streɪt heə(r)/ | tóc thẳng |
bangs /bæŋ/ | mái (tóc) |
dimple /ˈdɪmpl/ | lúm đồng tiền![]() |
pimple /ˈpɪmpl/ | mụn |
height /haɪt/ | chiều cao |