Đồ vật trong gia đình
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Đồ vật trong gia đình hay gặp trong bài thi KET. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
Từ vựng |
Nghĩa |
camera /ˈkæmrə/ | máy ảnh |
CD (player) /ˈpleɪə(r)/ | máy nghe CD |
cell phone /ˈsel fəʊn/ | điện thoại di động |
clock /klɒk/ | đồng hồ |
computer /kəmˈpjuːtə(r)/ | máy vi tính |
cooker /ˈkʊkə(r)/ | lò, bếp, nồi nấu |
digital camera /ˈdɪdʒɪtl ˈkæmrə/ | máy ảnh số |
DVD (player) | máy xem đĩa DVD |
electric /ɪˈlektrɪk/ | thuộc về điện |
electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | điện, điện lực |
fridge /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
gas /ɡæs/ | khí, hơi đốt, ga |
heating /ˈhiːtɪŋ/ | sự đốt nóng, làm nóng |
lamp /læmp/ | đèn điện để bàn |
laptop /ˈlæptɒp/ | máy tính xách tay |
lights /laɪt/ | đèn điện |
mobile (phone) /ˌməʊbaɪl ˈfəʊn/ | điện thoại di động |
MP3 player /ˌem piː ˈθriː pleɪə(r)/ | máy nghe nhạc mp3 |
PC /ˌpiː ˈsiː/ | máy tính cá nhân (Personal Computer) |
phone /fəʊn/ | điện thoại |
radio /ˈreɪdiəʊ/ | máy nghe ra-đi-ô |
telephone /ˈtelɪfəʊn/ | điện thoại bàn |
television/TV /ˈtelɪvɪʒn ˌtiː ˈviː/ | ti vi |
video /ˈvɪdiəʊ/ | đầu máy xem vi-đê-ô |
washing machine /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/ | máy giặt |
Lưu ý: Nếu bạn không nghe được phát âm, hãy cập nhật trình duyệt lên bản mới nhất