1.

ちぢる





2.

かれる





3. しゃべる




4.

ゆるす





5.

失う





6.

割引





7.

もよう





8.

物価





9.





10.

長方形





11.

かゆい





12.

すっぱい





13.

豊かな





14. おしゃれな




15.

ハンサムな





16.

めったに





17.

にっこり





18.

ぐっすり





19.

どんなに





20.

おさきに





Đề thi này dành cho tài khoản VIP.
Mời bạn đăng ký tài khoản VIP để tiếp tục học

Số câu
đã làm

0

© JLPT Pro - Luyện thi tiếng Nhật online